Có 2 kết quả:

通知单 tōng zhī dān ㄊㄨㄥ ㄓ ㄉㄢ通知單 tōng zhī dān ㄊㄨㄥ ㄓ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) notification
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) notification
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt

Bình luận 0