Có 2 kết quả:
通知单 tōng zhī dān ㄊㄨㄥ ㄓ ㄉㄢ • 通知單 tōng zhī dān ㄊㄨㄥ ㄓ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notification
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) notification
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt
(2) notice
(3) ticket
(4) receipt
Bình luận 0